Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chín cây
  2. chín chắn
  3. chín khúc
  4. chín mé
  5. chín mối
  6. chín muồi
  7. chín nẫu
  8. chín nghìn
  9. chín người mười ý
  10. chín nhũn
  11. chín nhừ
  12. chín rục
  13. chín rữa
  14. chín suối
  15. chín tầng mây
  16. chín tới
  17. chín vàng
  18. chính
  19. chính đáng
  20. chính đính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chín nhũn

  • soft (because cooked too long or overripe)