Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chính tẩm
  2. chính tắc
  3. chính thất
  4. chính thức
  5. chính thức hoá
  6. chính thể
  7. chính thống
  8. chính trực
  9. chính trị
  10. chính trị gia
  11. chính trị học
  12. chính trị phạm
  13. chính trị viên
  14. chính truyền
  15. chính trường
  16. chính uỷ
  17. chính vụ
  18. chính vụ viện
  19. chính văn
  20. chính xác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chính trị gia

noun

  • Politician
    • các chính trị gia tư sản: the bourgeois politicians