Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chính sách xã hội
  2. chính sử
  3. chính sự
  4. chính tâm
  5. chính tông
  6. chính tả
  7. chính tẩm
  8. chính tắc
  9. chính thất
  10. chính thức
  11. chính thức hoá
  12. chính thể
  13. chính thống
  14. chính trực
  15. chính trị
  16. chính trị gia
  17. chính trị học
  18. chính trị phạm
  19. chính trị viên
  20. chính truyền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chính thức

adj

  • Official
    • bản tuyên bố chính thức của Bộ ngoại giao: an official statement of the Foreign Ministry
    • tin chính thức: official news
    • làm lễ chính thức kết hôn: to hold the official wedding ceremony
  • Full-fledged
    • thành lập chính phủ chính thức thay cho chính phủ lâm thời: to form a full-fledged government in replacement of the provisional one
    • được công nhận đảng viên chính thức sau một năm dự bị: to be recognized as a full-fledged member after a year's probation
    • giờ chính thức: standard time