Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chính sách
  2. chính sách xã hội
  3. chính sử
  4. chính sự
  5. chính tâm
  6. chính tông
  7. chính tả
  8. chính tẩm
  9. chính tắc
  10. chính thất
  11. chính thức
  12. chính thức hoá
  13. chính thể
  14. chính thống
  15. chính trực
  16. chính trị
  17. chính trị gia
  18. chính trị học
  19. chính trị phạm
  20. chính trị viên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chính thất

danh từ

  • Main wife (in opposition to concubines in lawful polygamy), legal wife, first wife (