Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chò
  2. chò chỉ
  3. chòi
  4. chòi canh
  5. chòi gác
  6. chòi mòi
  7. chòm
  8. chòm sao
  9. chòm xóm
  10. chòng
  11. chòng chành
  12. chòng chọc
  13. chòng ghẹo
  14. chòng vòng
  15. chòong
  16. chó
  17. chó đói
  18. chó đẻ
  19. chó đểu
  20. chó béc-giê

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chòng

verb

  • To tease (nói về trẻ em)
    • lũ trẻ thích chòng nhau: the children like to tease each other