Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chòi
  2. chòi canh
  3. chòi gác
  4. chòi mòi
  5. chòm
  6. chòm sao
  7. chòm xóm
  8. chòng
  9. chòng chành
  10. chòng chọc
  11. chòng ghẹo
  12. chòng vòng
  13. chòong
  14. chó
  15. chó đói
  16. chó đẻ
  17. chó đểu
  18. chó béc-giê
  19. chó biển
  20. chó cái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chòng chọc

adj

  • Fixed
    • em bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kính: the little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window