Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chóp chài
  2. chóp chép
  3. chóp chóp
  4. chóp rễ
  5. chót
  6. chót vót
  7. chôm
  8. chôm chôm
  9. chôn
  10. chôn cất
  11. chôn chân
  12. chôn rau cắt rốn
  13. chôn sống
  14. chôn vùi
  15. chông
  16. chông chênh
  17. chông gai
  18. chùa
  19. chùa chiền
  20. chùi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chôn cất

  • To inter
    • chôn cất tử sĩ: to inter a war dead