Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chôm
  2. chôm chôm
  3. chôn
  4. chôn cất
  5. chôn chân
  6. chôn rau cắt rốn
  7. chôn sống
  8. chôn vùi
  9. chông
  10. chông chênh
  11. chông gai
  12. chùa
  13. chùa chiền
  14. chùi
  15. chùm
  16. chùm hoa
  17. chùn
  18. chùn chùn
  19. chùn chụt
  20. chùn tay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chông chênh

adj

  • Tottering
    • phiến đá chông chênh: a tottering slab of stone
    • thế đứng chông chênh: a tottering position