Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chôn
  2. chôn cất
  3. chôn chân
  4. chôn rau cắt rốn
  5. chôn sống
  6. chôn vùi
  7. chông
  8. chông chênh
  9. chông gai
  10. chùa
  11. chùa chiền
  12. chùi
  13. chùm
  14. chùm hoa
  15. chùn
  16. chùn chùn
  17. chùn chụt
  18. chùn tay
  19. chùng
  20. chùng chình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chùa

noun

  • Pagoda
    • chùa nát bụt vàng, chùa rách bụt vàng: a golden Buddha in a dilapidated pagoda
    • vắng như chùa bà Đanh: unpopulated like the desert