Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chú khi ni mi khi khác
  2. chú mày
  3. chú mình
  4. chú mục
  5. chú rể
  6. chú tâm
  7. chú thích
  8. chú tiểu
  9. chú trọng
  10. chúa
  11. chúa đất
  12. chúa công
  13. chúa ngục
  14. chúa nhật
  15. chúa sơn lâm
  16. chúa tể
  17. chúa trời
  18. chúa xuân
  19. chúc
  20. chúc mừng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chúa

noun

  • Master
    • vắng chúa nhà gà bới bếp: sleepy master makes his servants a lout
  • Lord, suzerain
    • chúa phong kiến: a feudal lord
    • vua Lê chúa Trịnh: The Le Kings and the Trinh Lords
  • Governor
    • chúa ngục: a gaol governor
    • chúa đảo: an island governor
  • God, Creator
    • một người Công giáo kính Chúa yêu nước: a God-fearing and patriotic catholic