Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chườm
  2. chường
  3. chượp
  4. chước
  5. chước lượng
  6. chước quỷ mưu thần
  7. chướng
  8. chướng khí
  9. chướng mắt
  10. chướng ngại
  11. chướng ngại vật
  12. chướng tai
  13. chướng tai gai mắt
  14. chưn
  15. chưng
  16. chưng bày
  17. chưng cất
  18. chưng diện
  19. chưng hửng
  20. chương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chướng ngại

noun

  • Obstacle, hurdle
    • nhảy qua các chướng ngại trong cuộc thi: to clear all the hurdles in the race