Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chướng ngại vật
  2. chướng tai
  3. chướng tai gai mắt
  4. chưn
  5. chưng
  6. chưng bày
  7. chưng cất
  8. chưng diện
  9. chưng hửng
  10. chương
  11. chương đài
  12. chương cú
  13. chương chướng
  14. Chương Dương
  15. chương trình
  16. chương trình nghị sự
  17. cla-ri-nét
  18. cla-vét
  19. clanh-ke
  20. cli-sê

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chương

noun

  • Chapter
    • quyển sách mười chương: a ten-chapter book