Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chạng vạng
  2. chạnh
  3. chạnh lòng
  4. chạnh niềm
  5. chạnh thương
  6. chạo
  7. chạo rạo
  8. chạp
  9. chạp mả
  10. chạt
  11. chạy
  12. chạy ùa
  13. chạy điện
  14. chạy đua
  15. chạy đua vũ trang
  16. chạy chọt
  17. chạy chợ
  18. chạy chữa
  19. chạy dài
  20. chạy gạo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chạt

noun

  • nước chạt Brine (from which salt is got)
  • Salt-pond