Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chánh văn phòng
  2. cháo
  3. cháo ám
  4. cháo hoa
  5. cháo quẩy
  6. chát
  7. chát chúa
  8. chát tai
  9. chát xít
  10. cháu
  11. cháu đích tôn
  12. cháu chắt
  13. cháu dâu
  14. cháu nội
  15. cháu ngoại
  16. cháu rể
  17. cháu ruột
  18. cháy
  19. cháy đen
  20. cháy bùng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cháu

noun

  • Grandchild, grandson, granddaughter
  • Nephew, niece; firstcousin once or twice removed (used for addressing persons of the above said relatives' age or by them when addressing elderly people as self-appellation)
  • Child, children
    • ông được mấy cháu?: how many children have you got?