Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chả rán
  2. chả viên
  3. chải
  4. chải đầu
  5. chải chuốt
  6. chảo
  7. chảu
  8. chảy
  9. chảy máu
  10. chảy máu vàng
  11. chảy rửa
  12. chảy rữa
  13. chảy thây
  14. chảy xiết
  15. chấm
  16. chấm điểm
  17. chấm bài
  18. chấm câu
  19. chấm công
  20. chấm chấm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chảy máu vàng

  • (nghĩa bóng) heavy drain on the gold reserve