Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chảy
  2. chảy máu
  3. chảy máu vàng
  4. chảy rửa
  5. chảy rữa
  6. chảy thây
  7. chảy xiết
  8. chấm
  9. chấm điểm
  10. chấm bài
  11. chấm câu
  12. chấm công
  13. chấm chấm
  14. chấm dứt
  15. chấm hết
  16. chấm hỏi
  17. chấm lửng
  18. chấm mút
  19. chấm phá
  20. chấm phạt đền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chấm bài

  • to correct exam papers; to mark exam papers