Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chải
  2. chải đầu
  3. chải chuốt
  4. chảo
  5. chảu
  6. chảy
  7. chảy máu
  8. chảy máu vàng
  9. chảy rửa
  10. chảy rữa
  11. chảy thây
  12. chảy xiết
  13. chấm
  14. chấm điểm
  15. chấm bài
  16. chấm câu
  17. chấm công
  18. chấm chấm
  19. chấm dứt
  20. chấm hết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chảy rữa

  • To deliquesce
    • muối dễ chảy rữa trong không khí ẩm: salt deliquesces easily in a moist atmosphere