Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chầu văn
  2. chầy
  3. chẩm
  4. chẩm cầm
  5. chẩn
  6. chẩn đoán
  7. chẩn bần
  8. chẩn bệnh
  9. chẩn bịnh
  10. chẩn mạch
  11. chẩn tế
  12. chẩn trị
  13. chẩn y viện
  14. chẩu
  15. chẫu chàng
  16. chẫu chuộc
  17. chậc
  18. chậm
  19. chậm bước
  20. chậm chân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chẩn mạch

  • (y học, cũ) Diagnose by feeling the pulse (of a patient)