Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chần chừ
  2. chầu
  3. chầu chực
  4. chầu hát
  5. chầu hẫu
  6. chầu phật
  7. chầu rìa
  8. chầu trời
  9. chầu văn
  10. chầy
  11. chẩm
  12. chẩm cầm
  13. chẩn
  14. chẩn đoán
  15. chẩn bần
  16. chẩn bệnh
  17. chẩn bịnh
  18. chẩn mạch
  19. chẩn tế
  20. chẩn trị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chầy

adj

  • Later
    • chẳng chóng thì chầy: sooner or later
  • Long
    • bấy chầy: for long, since long, ever since