Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chắn bùn
  2. chắn ngang
  3. chắn xích
  4. chắp
  5. chắp cánh liền cành
  6. chắp dính
  7. chắp nối
  8. chắp nhặt
  9. chắp vá
  10. chắt
  11. chắt bóp
  12. chắt chiu
  13. chắt lọc
  14. chắt mót
  15. chằm
  16. chằm bặp
  17. chằm chằm
  18. chằm chặp
  19. chằm vằm
  20. chằn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chắt

noun

  • Great-grandchild
  • Game of skill with sticks and a ball

verb

  • To decant
    • chắt nước cơm: to decant water from a cooking rice pot