Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chẳng những
  2. chẳng qua
  3. chẳng quản
  4. chẳng ra gì
  5. chẳng sao
  6. chẳng thà
  7. chẳng thấm vào đâu
  8. chẳng trách
  9. chẳng vừa
  10. chặc
  11. chặm
  12. chặn
  13. chặn đầu
  14. chặn đứng
  15. chặn bóng
  16. chặn giấy
  17. chặn hậu
  18. chặn họng
  19. chặn tay
  20. chặng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chặc

verb

  • To click (one's tongue)
    • chặc lưỡi chê bai: to click one's tongue scornfully