Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chỉ trích
  2. chỉ trỏ
  3. chỉ tơ
  4. chỉ vẽ
  5. chỉn e
  6. chỉn ghê
  7. chỉn khôn
  8. chỉnh
  9. chỉnh đảng
  10. chỉnh đốn
  11. chỉnh bị
  12. chỉnh hình
  13. chỉnh hợp
  14. chỉnh huấn
  15. chỉnh lý
  16. chỉnh lưu
  17. chỉnh phong
  18. chỉnh tề
  19. chỉnh thể
  20. chị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chỉnh đốn

verb

  • To dress, to reorganize, to set right
    • chỉnh đốn hàng ngũ: to dress the ranks
    • chỉnh đốn tổ chức: to reorganize (an office...)
    • chỉnh đốn tư tưởng: to set right wrong ideology