Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chỗ ở
  2. chỗ đứng
  3. chỗ dựa
  4. chỗ ngồi
  5. chỗ trống
  6. chốc
  7. chốc chốc
  8. chốc lát
  9. chốc lở
  10. chốc mòng
  11. chốc nữa
  12. chối
  13. chối đây đẩy
  14. chối bai bải
  15. chối bay
  16. chối bỏ
  17. chối cãi
  18. chối tai
  19. chối từ
  20. chối xác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chốc mòng

danh từ

  • long (for), yearn (for)
  • moment of waiting