Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chỗ dựa
  2. chỗ ngồi
  3. chỗ trống
  4. chốc
  5. chốc chốc
  6. chốc lát
  7. chốc lở
  8. chốc mòng
  9. chốc nữa
  10. chối
  11. chối đây đẩy
  12. chối bai bải
  13. chối bay
  14. chối bỏ
  15. chối cãi
  16. chối tai
  17. chối từ
  18. chối xác
  19. chốn
  20. chống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chối

verb

  • To deny
    • chứng cứ rành rành mà còn chối: though the evidence was obvious, he denied
  • To refuse, to turn down
    • ngại đi, cho nên tìm lý do để chối: being reluctant to go, he found a clever excuse to turn down the invitation

adj

  • Unbearable, intolerable, insupportable
    • nói những điều nghe rất chối tai: to say things intolerable to hear
    • gánh nặng chối cả hai vai: to carry burden unbearable to both shoulders