Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chểnh choảng
  2. chểnh mảng
  3. chỗ
  4. chỗ ở
  5. chỗ đứng
  6. chỗ dựa
  7. chỗ ngồi
  8. chỗ trống
  9. chốc
  10. chốc chốc
  11. chốc lát
  12. chốc lở
  13. chốc mòng
  14. chốc nữa
  15. chối
  16. chối đây đẩy
  17. chối bai bải
  18. chối bay
  19. chối bỏ
  20. chối cãi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chốc chốc

  • From time to time, now and then
    • chuông điện thoại chốc chốc lại reo: the telephone bell rang from time to time