Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chủ tế
  2. chủ từ
  3. chủ tể
  4. chủ tỉnh
  5. chủ tịch
  6. chủ tịch đoàn
  7. chủ thầu
  8. chủ thể
  9. chủ tiệc
  10. chủ toạ
  11. chủ trì
  12. chủ trương
  13. chủ tướng
  14. chủ xướng
  15. chủ yếu
  16. chủng
  17. chủng đậu
  18. chủng chẳng
  19. chủng hệ
  20. chủng loại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chủ toạ

verb

  • To chair
    • chủ toạ một cuộc họp: to chair a meeting

noun

  • Chairman
    • cử chủ toạ và thư ký: to elect the chairman and the secretary
    • ngồi ghế chủ toạ: to be chairman (of a meeting...), to be in the chair (at a meeting...)