Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chủ thầu
  2. chủ thể
  3. chủ tiệc
  4. chủ toạ
  5. chủ trì
  6. chủ trương
  7. chủ tướng
  8. chủ xướng
  9. chủ yếu
  10. chủng
  11. chủng đậu
  12. chủng chẳng
  13. chủng hệ
  14. chủng loại
  15. chủng sinh
  16. chủng tộc
  17. chủng viện
  18. chứ
  19. chứ gì
  20. chứ lại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chủng

verb

  • To vaccinate, to inoculate
    • chủng đậu: to inoculate against smallpox