Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chủ trì
  2. chủ trương
  3. chủ tướng
  4. chủ xướng
  5. chủ yếu
  6. chủng
  7. chủng đậu
  8. chủng chẳng
  9. chủng hệ
  10. chủng loại
  11. chủng sinh
  12. chủng tộc
  13. chủng viện
  14. chứ
  15. chứ gì
  16. chứ lại
  17. chứ lị
  18. chứ như
  19. chứ sao
  20. chứa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chủng loại

noun

  • Genera and species (sinh vật)
  • Sort, kind