Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chan hoà
  2. chang chang
  3. chanh
  4. chanh đào
  5. chanh cốm
  6. chanh chòi
  7. chanh chua
  8. chanh giấy
  9. chanh yên
  10. chao
  11. chao ôi
  12. chao đèn
  13. chao đảo
  14. chao chát
  15. chau
  16. chau mày
  17. chay
  18. chay lòng
  19. chay tịnh
  20. chà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chao

noun

  • Soya cheese
    • chao đèn Lamp-shade

verb

  • To dip in water and wash by rocking
    • chao chân ở cầu ao: to wash one's feet at a pond's pier by rocking them in the water
    • chao rổ rau: to wash a basket of vegetables by rocking it in the water
  • To rock, to swing
    • con thuyền chao qua chao lại như đưa võng: the boat rocked like a hammock

excl

  • Oh
    • chao! trăng đẹp quá: oh, how beautiful the moon is!