Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chai bố
  2. chai dạn
  3. chai sạn
  4. cham chảm
  5. chan
  6. chan chan
  7. chan chán
  8. chan chát
  9. chan chứa
  10. chan hoà
  11. chang chang
  12. chanh
  13. chanh đào
  14. chanh cốm
  15. chanh chòi
  16. chanh chua
  17. chanh giấy
  18. chanh yên
  19. chao
  20. chao ôi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chan hoà

  • To be bathed in
    • nước mắt chan hoà trên đôi má: her two cheeks were bathed in tears
    • cánh đồng chan hoà ánh nắng: the field was bathed in sunlight
  • (nói về tình cảm, lối sống) Easily mix with, to be in harmony with
    • tình cảm cá nhân chan hoà vào tình cảm rộng lớn của tập thể: personal feeling is in harmony with the immense feeling of the community
    • sống chan hoà với quần chúng: to mix with the masses