Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chõng
  2. che
  3. che đậy
  4. che chắn
  5. che chở
  6. che giấu
  7. che kín
  8. che khuất
  9. che lấp
  10. che phủ
  11. che rạp
  12. che tàn
  13. chem chép
  14. chen
  15. chen chân
  16. chen chúc
  17. chen lấn
  18. cheng cheng
  19. cheo
  20. cheo chéo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

che phủ

verb

  • To cover
    • đỉnh núi bị mây che phủ: the top of the mountain was covered by a cloud