Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. che phủ
  2. che rạp
  3. che tàn
  4. chem chép
  5. chen
  6. chen chân
  7. chen chúc
  8. chen lấn
  9. cheng cheng
  10. cheo
  11. cheo chéo
  12. cheo cheo
  13. cheo cưới
  14. cheo leo
  15. cheo veo
  16. chi
  17. chi đội
  18. chi điếm
  19. chi đoàn
  20. chi bằng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cheo

noun

  • Java mouse-deer
  • Fine (paid by a girl who married outside her village)