Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. che khuất
  2. che lấp
  3. che phủ
  4. che rạp
  5. che tàn
  6. chem chép
  7. chen
  8. chen chân
  9. chen chúc
  10. chen lấn
  11. cheng cheng
  12. cheo
  13. cheo chéo
  14. cheo cheo
  15. cheo cưới
  16. cheo leo
  17. cheo veo
  18. chi
  19. chi đội
  20. chi điếm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chen lấn

  • To jostle (someone) out, to elbow (someone) out
    • không chen lấn nơi đông người: not to elbow others out in a crowd