Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. choèn
  2. choèn choèn
  3. choèn choẹt
  4. choé
  5. choạc
  6. choại
  7. choảng
  8. choắc
  9. choắt
  10. choẹt
  11. choăn choắt
  12. choe choé
  13. choi chói
  14. choi choi
  15. chon chót
  16. chon von
  17. chong
  18. chong chóng
  19. chong chong
  20. chu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

choẹt

  • Non choẹt Green, young and inexperienced
    • cái mặt non choẹt: a young and inexperienced face