Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. choạc
  2. choại
  3. choảng
  4. choắc
  5. choắt
  6. choẹt
  7. choăn choắt
  8. choe choé
  9. choi chói
  10. choi choi
  11. chon chót
  12. chon von
  13. chong
  14. chong chóng
  15. chong chong
  16. chu
  17. chu đáo
  18. chu cảnh
  19. chu cấp
  20. chu chuyển

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

choi choi

noun

  • Plover (chim)
    • nhảy như choi choi: to jump up and down