Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. choảng
  2. choắc
  3. choắt
  4. choẹt
  5. choăn choắt
  6. choe choé
  7. choi chói
  8. choi choi
  9. chon chót
  10. chon von
  11. chong
  12. chong chóng
  13. chong chong
  14. chu
  15. chu đáo
  16. chu cảnh
  17. chu cấp
  18. chu chuyển
  19. chu du
  20. chu kỳ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chon von

adj

  • Very high and solitary
    • đỉnh núi chon von: a very high and solitary mountain top