Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chinh phụ
  2. chinh phục
  3. chinh phu
  4. chinh yên
  5. cho
  6. cho ăn
  7. cho đang
  8. cho đến
  9. cho đi tàu bay
  10. cho được
  11. cho bằng được
  12. cho biết
  13. cho chết
  14. cho dù
  15. cho hay
  16. cho không
  17. cho máu
  18. cho mượn
  19. cho nên
  20. cho phép

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cho được

  • so as to ...; in order to ...
  • at any cost/price; at all costs; no matter what; somehow; whatever it costs