Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chung thuỷ
  2. chuyên
  3. chuyên án
  4. chuyên đề
  5. chuyên canh
  6. chuyên cần
  7. chuyên chính
  8. chuyên chính vô sản
  9. chuyên chú
  10. chuyên chế
  11. chuyên chở
  12. chuyên cơ
  13. chuyên dùng
  14. chuyên dụng
  15. chuyên doanh
  16. chuyên gia
  17. chuyên hoá
  18. chuyên khảo
  19. chuyên khoa
  20. chuyên môn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuyên chế

verb

  • To hold absolute authority, to rule as an autocrat
    • chế độ quân chủ chuyên chế: absolute monarchy
    • sự chuyên chế của vua chúa: the autocracy of kings