Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chung sống
  2. chung sống hoà bình
  3. chung tình
  4. chung thân
  5. chung thẩm
  6. chung thủy
  7. chung thuỷ
  8. chuyên
  9. chuyên án
  10. chuyên đề
  11. chuyên canh
  12. chuyên cần
  13. chuyên chính
  14. chuyên chính vô sản
  15. chuyên chú
  16. chuyên chế
  17. chuyên chở
  18. chuyên cơ
  19. chuyên dùng
  20. chuyên dụng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuyên đề

noun

  • Special subject
    • nghiên cứu từng chuyên đề: to carry research on each special subject
    • hội nghị chuyên đề: symposium