Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuyên
  2. chuyên án
  3. chuyên đề
  4. chuyên canh
  5. chuyên cần
  6. chuyên chính
  7. chuyên chính vô sản
  8. chuyên chú
  9. chuyên chế
  10. chuyên chở
  11. chuyên cơ
  12. chuyên dùng
  13. chuyên dụng
  14. chuyên doanh
  15. chuyên gia
  16. chuyên hoá
  17. chuyên khảo
  18. chuyên khoa
  19. chuyên môn
  20. chuyên môn hoá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuyên chở

verb

  • To transport
    • chuyên chở hàng hoá bằng xe cộ, thuyền bè: to transport goods by vehicles and ships