Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuyên doanh
  2. chuyên gia
  3. chuyên hoá
  4. chuyên khảo
  5. chuyên khoa
  6. chuyên môn
  7. chuyên môn hoá
  8. chuyên mục
  9. chuyên ngành
  10. chuyên nghiệp
  11. chuyên quyền
  12. chuyên san
  13. chuyên tâm
  14. chuyên trách
  15. chuyên trị
  16. chuyên tu
  17. chuyên viên
  18. chuyến
  19. chuyến bay
  20. chuyến trước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuyên nghiệp

noun

  • Profession, trade, vocation
    • trường trung học chuyên nghiệp: a middle vocational school
    • giáo dục chuyên nghiệp: vocational education

adj

  • Professional
    • nghệ sĩ chuyên nghiệp: a professional artist