Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuyên môn
  2. chuyên môn hoá
  3. chuyên mục
  4. chuyên ngành
  5. chuyên nghiệp
  6. chuyên quyền
  7. chuyên san
  8. chuyên tâm
  9. chuyên trách
  10. chuyên trị
  11. chuyên tu
  12. chuyên viên
  13. chuyến
  14. chuyến bay
  15. chuyến trước
  16. chuyền
  17. chuyền bóng
  18. chuyền tay
  19. chuyển
  20. chuyển đạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuyên trị

  • (nói về bác sĩ) to be a specialist in ...; to specialize in ...