Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chưng diện
  2. chưng hửng
  3. chương
  4. chương đài
  5. chương cú
  6. chương chướng
  7. Chương Dương
  8. chương trình
  9. chương trình nghị sự
  10. cla-ri-nét
  11. cla-vét
  12. clanh-ke
  13. cli-sê
  14. clo
  15. clo-rát
  16. clo-rua
  17. co
  18. co bóp
  19. co dúm
  20. co gân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cla-ri-nét

  • (âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Clarinette) clarinet