Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. co giãn
  2. co giật
  3. co kéo
  4. co lại
  5. co quắp
  6. co rúm
  7. co rút
  8. co ro
  9. co thắt
  10. co vòi
  11. coóc-nê
  12. coóc-xê
  13. coi
  14. coi được
  15. coi bộ
  16. coi chừng
  17. coi hát
  18. coi khinh
  19. coi mòi
  20. coi người bằng nửa con mắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

co vòi

  • Crest-fallen, with one's tail between one's legs