Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cung quăng
  2. cung tên
  3. cung tần
  4. cung thất
  5. cung thương
  6. cung tiêu
  7. cung tiến
  8. cung tiễn
  9. cung văn
  10. cung xưng

  11. Cơ Đốc giáo
  12. cơ đồ
  13. cơ động
  14. cơ bản
  15. cơ bần
  16. cơ bẩm
  17. cơ bắp
  18. cơ biến
  19. cơ binh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cung xưng

  • testify, give evidence; confess