Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cung tên
  2. cung tần
  3. cung thất
  4. cung thương
  5. cung tiêu
  6. cung tiến
  7. cung tiễn
  8. cung văn
  9. cung xưng
  10. Cơ Đốc giáo
  11. cơ đồ
  12. cơ động
  13. cơ bản
  14. cơ bần
  15. cơ bẩm
  16. cơ bắp
  17. cơ biến
  18. cơ binh
  19. cơ cùng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • heart
    • lá ách cơ: The ace of heart
  • Muscle
  • Occasion; possibility; opportunity
    • thừa cơ: To seize an opportunity