Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cung thất
  2. cung thương
  3. cung tiêu
  4. cung tiến
  5. cung tiễn
  6. cung văn
  7. cung xưng

  8. Cơ Đốc giáo
  9. cơ đồ
  10. cơ động
  11. cơ bản
  12. cơ bần
  13. cơ bẩm
  14. cơ bắp
  15. cơ biến
  16. cơ binh
  17. cơ cùng
  18. cơ cấu
  19. cơ cầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cơ đồ

  • work, undertaking; career