Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dân
  2. dân ý
  3. dân đen
  4. dân đinh
  5. dân bẹp
  6. dân biểu
  7. dân binh
  8. dân ca
  9. dân cày
  10. dân công
  11. dân cử
  12. dân chài
  13. dân chính
  14. dân chúng
  15. dân chủ
  16. dân chủ hóa
  17. dân chủ hoá
  18. dân cư
  19. dân dã
  20. dân dấn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dân công

  • Conscripted labourer
    • Đoàn dân công đắp đê: A gang of conscripted labourers was stengthening a dyke