Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dân thầy
  2. dân thợ
  3. dân thường
  4. dân trí
  5. dân trị
  6. dân tuý
  7. dân tuyển
  8. dân vận
  9. dân vọng
  10. dân vệ
  11. dân y
  12. dân ước
  13. dâng
  14. dâu
  15. dâu bể
  16. dâu cao su
  17. dâu con
  18. dâu da
  19. dâu da xoan
  20. dâu gia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dân vệ

  • (cũ) The people's self-defence corps (của chính quyền Miền Nam
    • trước đây)