Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dân trị
  2. dân tuý
  3. dân tuyển
  4. dân vận
  5. dân vọng
  6. dân vệ
  7. dân y
  8. dân ước
  9. dâng
  10. dâu
  11. dâu bể
  12. dâu cao su
  13. dâu con
  14. dâu da
  15. dâu da xoan
  16. dâu gia
  17. dâu rượu
  18. dâu ta
  19. dâu tây
  20. dâu tằm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dâu

noun

  • (Bot) mulberry. bride; daughter-in-law; son's wife
    • cô dâu chú rể: the bride and the bridegoom